-Ấ. Tỵ | TẬT ÁCH | 74 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Thiên việt Thiên đức Phúc đức | Thiên sứ Kiếp sát Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 8 |
| +B. Ngọ | TÀI BẠCH | 84 | THAM LANG(H) | Địa giải Thiên phúc Hỷ thần Thiên tài | Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 9 |
| -Đ. Mùi | TỬ TỨC | 94 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Thiên giải Quốc ấn Hồng loan Tam thai Bát tọa | Quả tú Trực phù Bênh phù Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 10 |
| +M. Thân | PHU THÊ | 104 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | | Địa không Thiên hình Thái tuế Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 11 |
|
+G. Thìn | THIÊN DI Thân | 64 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Hóa khoa Thiên quý | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/12/1992 âm - 28/12/1992 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:57 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương Hóa lộc | Phá toái Thiên không Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 12 |
|
-Q. Mão | NÔ BỘC | 54 | | Tả phù Thiên khôi Long đức | Tướng quân Thiên thương TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Thai | Tháng 6 |
| +C. Tuất | MỆNH | 4 | THẤT SÁT(H) | Thiên quan Ân quang | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Suy | Tháng 1 |
|
+N. Dần | QUAN LỘC | 44 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 5 |
| -Q. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 4 |
| +N. Tý | PHÚC ĐỨC | 24 | TỬ VI(Đ) | Thiên y Long trì Lực sĩ Hóa quyền Thiên thọ | Thiên riêu Kình dương Quan phù Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Tử | Tháng 3 |
| -T. Hợi | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN CƠ(H) | Hữu bật Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà Cô thần TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 2 |
|