-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | THÁI DƯƠNG(M) | Phong cáo Thiếu âm Hóa lộc | Thiên hình Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Thiên phúc Long trì Bát tọa | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Tử | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Văn khúc Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 7 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Tam thai | Địa không Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | VŨ KHÚC(M) | Thiên giải Quốc ấn Hóa quyền | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Hỏa tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/09/2010 âm - 28/10/2010 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Tân Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:43 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Thiên y Long đức Lực sĩ Hóa khoa Thiên tài | Thiên riêu Kình dương Phá toái Đẩu quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Thai | Tháng 9 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Thiên thọ | Thiên không Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THAM LANG(V) | Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa kiếp Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 2 |
| -K. Sửu | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN LƯƠNG(M) | Đường phù Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 1 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Tả phù Thiên quý | Điếu khách Tướng quân Linh tinh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộc đục | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | CỰ MÔN(V) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 11 |
|