-Q. Tỵ | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Hóa lộc | Kiếp sát Cô thần Thiên không Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | TẬT ÁCH | 73 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Phượng các Giải thần Lực sĩ Bát tọa | Thiên sứ Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Tử | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | TÀI BẠCH | 83 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Văn xương Văn khúc Địa giải Thiếu âm Thanh long Hóa khoa | Lưu hà Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 7 |
| +B. Thân | TỬ TỨC | 93 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Văn tinh Long trì Tam thai | Địa không Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | NÔ BỘC | 53 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù Hoa cái Thiên quý | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên thương Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Suy | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thìn, 49 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/01/1976 âm - 28/02/1976 dương | Can Chi: | ngày Canh Tuất, tháng Canh Đần, năm Bính Thìn | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Thổ (đất giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chuột. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:49 phút, ngày 03/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHU THÊ | 103 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Thai phụ Thiên việt Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền Thiên thọ | Thiên hình Tử phù Tướng quân | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Thai | Tháng 9 |
|
-T. Mão | QUAN LỘC | 43 | | Thiên tài | Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 3 |
| +M. Tuất | HUYNH ĐỆ | 113 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Đường phù Tấu thư Ân quang | Thiên hư Tuế phá Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 10 |
|
+C. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 33 | LIÊM TRINH(V) | Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên khốc Điếu khách Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 2 |
| -T. Sửu | PHÚC ĐỨC | 23 | | Thiên y Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Phá toái Quả tú Bênh phù TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 1 |
| +C. Tý | PHỤ MẪU | 13 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Bạch hổ TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 12 |
| -K. Hợi | MỆNH | 3 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên khôi Hồng loan Long đức | Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 11 |
|