Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Quý Sửu Năm Đinh Hợi

-Ấ. Tỵ

TẬT ÁCH

54

THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Thiên sứ
Đà la
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Nô bộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 8

+B. Ngọ

TÀI BẠCH

44

THẤT SÁT(M)

Địa giải
Lộc tồn
Long đức
Bác sĩ


Hỏa tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 9

-Đ. Mùi

TỬ TỨC

34


Văn xương
Văn khúc
Thiên giải
Hoa cái


Kình dương
Thiên khốc
Bạch hổ
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Thai

Tháng 10

+M. Thân

PHU THÊ

24

LIÊM TRINH(V)

Thiên đức
Phúc đức


Địa không
Thiên hình
Kiếp sát
Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 11

+G. Thìn

THIÊN DI Thân

64

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Nguyệt đức
Hồng loan
Thanh long


Lưu hà
Tử phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Mộc đục

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 21/12/2007 âm - 28/01/2008 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi

Sinh Giờ:

giờ Quý Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà)

Cuc:

Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:13 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

HUYNH ĐỆ

14


Thai phụ
Văn tinh
Thiên việt
Thiên tài


Phá toái
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Mộ

Tháng 12

-Q. Mão

NÔ BỘC

74

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Long trì
Hóa khoa
Bát tọa
Thiên thọ


Quan phù
Tiểu hao
Hóa kỵ
Đẩu quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 6

+C. Tuất

MỆNH

4

PHÁ QUÂN(Đ)

Thiên hỷ


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Tử

Tháng 1

+N. Dần

QUAN LỘC

84

THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Thiên quan
Thiếu âm
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa kiếp
Cô thần
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 5

-Q. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

94

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Tấu thư
Hóa lộc


Tang môn
Linh tinh
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 4

+N. Tý

PHÚC ĐỨC

104

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên quý


Thiên riêu
Thiên không
Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Suy

Tháng 3

-T. Hợi

PHỤ MẪU

114

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần
Hỷ thần
Hóa quyền
Tam thai


Thái tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 2


[Mở bình giải]