-K. Tỵ | TẬT ÁCH | 76 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Thiên đức Phúc đức Bát tọa | Thiên sứ Kiếp sát Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | TÀI BẠCH | 86 | THAM LANG(H) | Địa giải Thiên tài | Điếu khách Tướng quân TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 9 |
| -T. Mùi | TỬ TỨC | 96 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Hồng loan Tấu thư | Quả tú Trực phù Linh tinh TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 10 |
| +N. Thân | PHU THÊ | 106 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Hóa khoa | Địa không Thiên hình Thái tuế Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | THIÊN DI Thân | 66 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Hoa cái Thanh long Hóa lộc | Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 19/12/2004 âm - 28/01/2005 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 2 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:45 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | HUYNH ĐỆ | 116 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên phúc Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần Tam thai | Lưu hà Phá toái Thiên không Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Tử | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | NÔ BỘC | 56 | | Tả phù Long đức Lực sĩ | Kình dương Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Tuất | MỆNH | 6 | THẤT SÁT(H) | Quốc ấn | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Mộ | Tháng 1 |
|
+B. Dần | QUAN LỘC | 46 | PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa quyền Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 36 | | Thiên khôi Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Tý | PHÚC ĐỨC | 26 | TỬ VI(Đ) | Thiên y Long trì Ân quang Thiên thọ | Thiên riêu Quan phù Phục binh Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Thai | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN CƠ(H) | Hữu bật Thiếu âm | Cô thần Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 2 |
|