-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(V) | Hồng loan Long đức | Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | TỬ VI(M) | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên giải Thiên đức Phúc đức | Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | THẤT SÁT(H) | Phong cáo Quốc ấn | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/12/1970 âm - 28/12/1970 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 2 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:52 phút, ngày 11/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | | Lực sĩ Thiên tài | Địa không Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC Thân | 45 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần Hóa lộc Tam thai | Tử phù Hỏa tinh TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Thanh long | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 10 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên việt Thiên trù Long trì Hóa quyền L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Đường phù Thiếu âm Tấu thư Thiên thọ | Địa kiếp Phá toái Hóa kỵ Linh tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THAM LANG(H) | Thiên y Phượng các Giải thần | Thiên riêu Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa Bát tọa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|