Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Dần Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

PHỤ MẪU

13

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Ân quang


Thiên riêu
Kiếp sát
Tiểu hao

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Bệnh

Tháng 2

+C. Ngọ

PHÚC ĐỨC

23

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Hữu bật
Tam thai


Điếu khách
Tướng quân
Đẩu quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Tử

Tháng 3

-T. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

33


Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 4

+N. Thân

QUAN LỘC Thân

43

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Tả phù
Hóa lộc
Bát tọa


Thái tuế
Phi liêm
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 5

+M. Thìn

MỆNH

3

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Hoa cái
Thanh long
Thiên thọ


Bạch hổ
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Suy

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/05/2004 âm - 28/06/2004 dương

Can Chi:

ngày Mậu Dần, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

06:08 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

NÔ BỘC

53


Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Thiên quý


Địa không
Lưu hà
Phá toái
Thiên không
Thiên thương
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Thai

Tháng 6

-Đ. Mão

HUYNH ĐỆ

113

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Long đức
Lực sĩ


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tật ách
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 12

+G. Tuất

THIÊN DI

63

PHÁ QUÂN(Đ)

Quốc ấn
Hóa quyền


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 7

+B. Dần

PHU THÊ

103

THAM LANG(Đ)

Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 11

-Đ. Sửu

TỬ TỨC

93

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Địa kiếp
Thiên hình
Đà la
Tử phù
Quan phủ
Hóa kỵ
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 10

+B. Tý

TÀI BẠCH

83

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên giải
Long trì
Hóa khoa
Thiên tài


Quan phù
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 9

-Ấ. Hợi

TẬT ÁCH

73

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Địa giải
Thiếu âm


Thiên sứ
Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]