-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | | Thiên y Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Thiên riêu Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn khúc Hữu bật Thiên quan Long đức | Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái Tấu thư Hóa lộc Thiên thọ | Thiên khốc Bạch hổ Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC Thân | 85 | | Văn xương Thai phụ Tả phù Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | THÁI DƯƠNG(V) | Phong cáo Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/05/1983 âm - 28/06/1983 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Mậu Ngọ, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:36 phút, ngày 25/05/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN PHỦ(M) | | Địa không Phá toái Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên khôi Long trì Thiên tài | Quan phù Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THÁI ÂM(M) | Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa | Quả tú Trực phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiếu âm Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Tam thai Bát tọa | Địa kiếp Thiên hình Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Hóa quyền Ân quang | Thiên không Linh tinh TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Địa giải Phượng các Giải thần Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Thái tuế Hóa kỵ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|