-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 93 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Thiên tài | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 4 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 83 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Tả phù Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm Hóa quyền Hóa khoa Thiên quý | Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Suy | Tháng 5 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 73 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long Tam thai Bát tọa | Quan phù Hỏa tinh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 6 |
| +B. Thân | THIÊN DI | 63 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Thai phụ Hữu bật Nguyệt đức Lực sĩ Ân quang | Đà la Kiếp sát Tử phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 7 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) | Phong cáo Thiếu dương Tấu thư | Thiên không Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Tử | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/03/2011 âm - 28/04/2011 dương | Can Chi: | ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Thìn, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:24 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 53 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Địa giải Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Thiên thọ | Thiên sứ Địa không Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Quan đới | Tháng 8 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 113 | | Thiên y | Thiên riêu Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Mộ | Tháng 2 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH | 43 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Long đức Hóa lộc | Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Mộc đục | Tháng 9 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | | Đường phù Thiên việt Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 1 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 13 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Thai | Tháng 12 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 23 | THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Đại hao Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 11 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 33 | THIÊN TƯỚNG(V) | | Thiên hình Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 10 |
|