-Q. Tỵ | QUAN LỘC | 85 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Thiên hư Tuế phá Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | NÔ BỘC | 75 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Địa giải Thiên khôi Thiên trù Long đức | Tiểu hao Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Hoa cái Thanh long | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Thân | TẬT ÁCH | 55 | | Thiên đức Phúc đức Lực sĩ | Thiên sứ Thiên hình Đà la Kiếp sát | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 95 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Nguyệt đức Hồng loan Tấu thư Hóa lộc Hóa khoa Thiên quý Tam thai | Tử phù Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Hợi, 54 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/12/1971 âm - 29/01/1972 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Sửu, năm Tân Hợi | Sinh Giờ: | giờ Giáp Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con cọp. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 17:53 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TÀI BẠCH | 45 | | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ | Phá toái Điếu khách Hỏa tinh | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHÚC ĐỨC | 105 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Tả phù Long trì | Lưu hà Quan phù Phi liêm TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tuất | TỬ TỨC | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Thiên hỷ Ân quang Bát tọa | Kình dương Quả tú Trực phù Quan phủ Hóa kỵ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
|
+C. Dần | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiếu âm Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | MỆNH Thân | 5 | THIÊN PHỦ(M) | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 7 |
| +C. Tý | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Văn tinh Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền Thiên tài Thiên thọ | Thiên riêu Thiên không Đại hao Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| -K. Hợi | PHU THÊ | 25 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Phượng các Giải thần | Địa không Địa kiếp Thái tuế Phục binh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|