-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thai phụ Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 35 | THẤT SÁT(M) | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ Thân | 25 | | Thiên y Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Thiên riêu Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(V) | Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiếu dương Thanh long | Thiên sứ Lưu hà Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 03/07/1987 âm - 28/07/1987 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Quý Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:11 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | | Văn tinh Thiên việt | Thiên hư Tuế phá Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn khúc Hóa khoa | Thiên hình Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao Hóa kỵ TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 9 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 115 | PHÁ QUÂN(Đ) | Tả phù Long đức Thiên thọ | Địa kiếp Bênh phù Hỏa tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Thai | Tháng 4 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 75 | THAM LANG(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiên quan Thiên quý Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 85 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Phong cáo Địa giải Tấu thư Hóa lộc | Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 7 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang Tam thai Thiên tài | Địa không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần Hóa quyền | Bạch hổ TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 5 |
|