-Ấ. Tỵ | THIÊN DI | 64 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 1 |
| +B. Ngọ | TẬT ÁCH | 54 | | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Thiên sứ Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 2 |
| -Đ. Mùi | TÀI BẠCH Thân | 44 | | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 3 |
| +M. Thân | TỬ TỨC | 34 | | Thiên y Nguyệt đức | Thiên riêu Kiếp sát Tử phù Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 4 |
|
+G. Thìn | NÔ BỘC | 74 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiếu dương Thanh long Hóa khoa Ân quang Tam thai | Thiên hình Lưu hà Thiên không Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/08/1987 âm - 28/09/1987 dương | Can Chi: | ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Dậu, năm Đinh Mão | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:53 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHU THÊ | 24 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên việt | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 5 |
|
-Q. Mão | QUAN LỘC | 84 | THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Thiên giải | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 11 |
| +C. Tuất | HUYNH ĐỆ | 14 | | Long đức Thiên quý Bát tọa Thiên thọ | Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Tử | Tháng 6 |
|
+N. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 94 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Địa giải Quốc ấn Thiên quan Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 10 |
| -Q. Sửu | PHÚC ĐỨC | 104 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Tấu thư | Địa không Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 9 |
| +N. Tý | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Phong cáo Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa lộc Hóa quyền | Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Suy | Tháng 8 |
| -T. Hợi | MỆNH | 4 | THIÊN PHỦ(Đ) | Tả phù Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Hỷ thần | Bạch hổ Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 7 |
|