-K. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Long trì Lực sĩ | Đà la Thiên khốc Quan phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | QUAN LỘC | 86 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên giải Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 9 |
| -T. Mùi | NÔ BỘC | 76 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hóa lộc Hóa quyền | Thiên hình Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +N. Thân | THIÊN DI | 66 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức | Phục binh Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | PHÚC ĐỨC | 106 | | Thai phụ Thiếu âm Thanh long | Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/11/2009 âm - 28/12/2009 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tý, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:18 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Thiên sứ Địa kiếp Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Suy | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | PHỤ MẪU | 116 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên quý Thiên tài | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 46 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa khoa | Quả tú Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 1 |
|
+B. Dần | MỆNH | 6 | | Văn khúc Tả phù Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | HUYNH ĐỆ | 16 | | Hoa cái Tấu thư | Địa không Phá toái Thái tuế Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Tý | PHU THÊ | 26 | | Văn xương Phong cáo Hữu bật Thiên khôi Bát tọa | Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | TỬ TỨC | 36 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên y Đường phù Thiên mã Hỷ thần Ân quang Thiên thọ | Thiên riêu Điếu khách | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 2 |
|