-T. Tỵ | TỬ TỨC | 92 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên y | Thiên riêu Phá toái Trực phù Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 102 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên khôi Thiên phúc | Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 112 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | | Tả phù Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH Thân | 82 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Quốc ấn Phượng các Giải thần | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/05/1990 âm - 28/05/1990 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:58 phút, ngày 09/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 12 | | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 72 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Ân quang | Thiên sứ L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hoa cái Long trì Thanh long Thiên thọ | Quan phù Hóa kỵ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
|
+M. Dần | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Thiên việt Thiên trù Hóa khoa Bát tọa Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 52 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Long đức Tấu thư | Địa không Thiên hình Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Suy | Tháng 6 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 42 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Phong cáo Thiên giải Hóa lộc Tam thai | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 32 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Hóa quyền Thiên quý | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 4 |
|