-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên khôi Thiên phúc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Hữu bật Tả phù Long đức Thiên tài | Đà la Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | CỰ MÔN(H) | Thai phụ Thiên y Quốc ấn Hoa cái Long trì Ân quang | Thiên riêu Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/04/2020 âm - 28/04/2020 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Tân Tỵ, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Mậu Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:15 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Thai | Tháng 1 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH Thân | 83 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên thọ | L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 7 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THIÊN ĐỒNG(H) | Địa giải Phượng các Giải thần Thanh long Thiên quý | Quả tú Điếu khách Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Văn khúc Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa khoa Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 6 |
| -K. Sửu | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiếu dương Tấu thư | Địa không Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | THÁI DƯƠNG(H) | Văn xương Phong cáo Hóa lộc Tam thai | Thiên hình Thái tuế Tướng quân Hỏa tinh Linh tinh Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên giải Văn tinh Thiên quan Hóa quyền | Trực phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 3 |
|