Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu

-T. Tỵ

MỆNH

4

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Tả phù
Long trì


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
Hỏa tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 11

+N. Ngọ

PHỤ MẪU

114

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức
Hóa quyền
Ân quang
Thiên tài


Tử phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Dưỡng

Tháng 12

-Q. Mùi

PHÚC ĐỨC

104

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)


Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Thai

Tháng 1

+G. Thân

ĐIỀN TRẠCH

94


Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
Thiên quý


Linh tinh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 2

+C. Thìn

HUYNH ĐỆ

14

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Thiên quan
Thiếu âm


Kình dương
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/02/1985 âm - 28/03/1985 dương

Can Chi:

ngày Bính Dần, tháng Kỷ Mão, năm Ất Sửu

Sinh Giờ:

giờ Mậu Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim Mệnh Kim Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh chó.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:16 phút, ngày 24/05/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

QUAN LỘC

84


Hữu bật
Thiên giải
Phượng các
Giải thần


Địa kiếp
Bạch hổ
Phi liêm

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Mộ

Tháng 3

-K. Mão

PHU THÊ

24

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa khoa


Tang môn
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 9

+B. Tuất

NÔ BỘC

74

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Thiên hình
Lưu hà
Quả tú
Đẩu quân
Thiên thương
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Tử

Tháng 4

+M. Dần

TỬ TỨC

34

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Văn khúc
Thiên y
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
Hóa lộc
Bát tọa
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 8

-K. Sửu

TÀI BẠCH Thân

44

THIÊN PHỦ(M)

Hoa cái
Thanh long


Địa không
Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 7

+M. Tý

TẬT ÁCH

54

THÁI DƯƠNG(H)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Tam thai


Thiên sứ
Trực phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Suy

Tháng 6

-Đ. Hợi

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Quốc ấn
Thiên mã


Điếu khách
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 5


[Mở bình giải]