-K. Tỵ | MỆNH | 3 | CỰ MÔN(H) | Văn khúc Thiên y Long trì Lực sĩ | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Quan phù Hóa kỵ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 113 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hữu bật Lộc tồn Đào hoa Nguyệt đức Bác sĩ Thiên tài | Lưu hà Tử phù TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Suy | Tháng 12 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC Thân | 103 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Thai phụ Hóa khoa | Kình dương Thiên hư Tuế phá Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THẤT SÁT(M) | Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên hỷ Long đức Thiên thọ | Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 13 | THAM LANG(V) | Thiếu âm Thanh long Hóa quyền | Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/05/2009 âm - 28/05/2009 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 02:49 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 83 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn xương Văn tinh Thiên quan Phượng các Giải thần | Bạch hổ Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 23 | THÁI ÂM(H) | Phong cáo | Tang môn Tiểu hao L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 9 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 73 | VŨ KHÚC(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa lộc | Địa không Quả tú Bênh phù Đẩu quân Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 33 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Quốc ấn Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Thiên quý Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tướng quân Hỏa tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Thiên hình Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Thai | Tháng 7 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 53 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên giải Thiên khôi Ân quang Tam thai | Thiên sứ Địa kiếp Trực phù Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THÁI DƯƠNG(H) | Địa giải Đường phù Thiên mã Hỷ thần | Điếu khách Linh tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 5 |
|