-Q. Tỵ | PHỤ MẪU | 112 | THÁI DƯƠNG(M) | Văn khúc Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Hóa quyền Hóa khoa Bát tọa | Điếu khách Tướng quân Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên khôi Thiên trù | Trực phù Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Hữu bật Tả phù Hoa cái Thanh long | Thái tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +B. Thân | QUAN LỘC | 82 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | MỆNH | 2 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Thiên đức Phúc đức Tấu thư Thiên quý | Thiên riêu Quả tú Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/04/1991 âm - 28/05/1991 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:12 phút, ngày 06/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | NÔ BỘC | 72 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Tam thai | Tang môn Hóa kỵ Thiên thương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-T. Mão | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Phong cáo Phượng các Giải thần | Lưu hà Bạch hổ Phi liêm L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tuất | THIÊN DI | 62 | THAM LANG(V) | Địa giải Thiếu âm Ân quang | Địa không Kình dương Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Thai | Tháng 3 |
|
+C. Dần | PHU THÊ | 22 | THẤT SÁT(M) | Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | TỬ TỨC | 32 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên thọ | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Tử | Tháng 6 |
| +C. Tý | TÀI BẠCH | 42 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức | Địa kiếp Thiên hình Tử phù Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 5 |
| -K. Hợi | TẬT ÁCH | 52 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Long trì Hóa lộc Thiên tài | Thiên sứ Thiên khốc Quan phù Phục binh Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 4 |
|