-T. Tỵ | TỬ TỨC | 32 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên tài | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 10 |
| +N. Ngọ | PHU THÊ | 22 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Thiên quý | Đại hao Hóa kỵ Hỏa tinh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 11 |
| -Q. Mùi | HUYNH ĐỆ | 12 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hữu bật Tả phù | Quả tú Điếu khách Bênh phù Linh tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +G. Thân | MỆNH | 2 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần Ân quang | Địa kiếp Trực phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+C. Thìn | TÀI BẠCH | 42 | | Thiên y Thiên quan Long đức | Thiên riêu Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/04/2005 âm - 28/05/2005 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Tý, tháng Tân Tỵ, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:44 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN TƯỚNG(H) | | Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
|
-K. Mão | TẬT ÁCH | 52 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Lộc tồn Bác sĩ Tam thai | Thiên sứ Thiên hư Tuế phá Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Tuất | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Địa giải Thiếu dương Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
|
+M. Dần | THIÊN DI Thân | 62 | | Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -K. Sửu | NÔ BỘC | 72 | | Văn xương Văn khúc Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tử | Tháng 6 |
| +M. Tý | QUAN LỘC | 82 | | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên hình Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 5 |
| -Đ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 92 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Thiên giải Quốc ấn Thiên mã Hóa khoa Bát tọa Thiên thọ | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 4 |
|