-Q. Tỵ | TỬ TỨC | 96 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Thiên quan Thiếu âm Bác sĩ | Cô thần TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 6 |
| +G. Ngọ | PHU THÊ | 106 | THÁI DƯƠNG(M) | Long trì Lực sĩ | Kình dương Quan phù Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Ấ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 116 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hữu bật Tả phù Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Ân quang Thiên quý | Lưu hà Tử phù | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 8 |
| +B. Thân | MỆNH | 6 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Văn tinh Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa quyền | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 9 |
|
+N. Thìn | TÀI BẠCH | 86 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên y Hóa lộc Thiên thọ | Thiên riêu Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Dần, 39 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/04/1986 âm - 28/05/1986 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Quý Tỵ, năm Bính Dần | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Lư Trung Hỏa (lửa trong lò) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:47 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHỤ MẪU | 16 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Thiên việt Long đức | Phá toái Tướng quân | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tử | Tháng 10 |
|
-T. Mão | TẬT ÁCH | 76 | | Thai phụ Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +M. Tuất | PHÚC ĐỨC | 26 | CỰ MÔN(H) | Địa giải Đường phù Hoa cái Tấu thư Thiên tài | Bạch hổ Hỏa tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Mộ | Tháng 11 |
|
+C. Dần | THIÊN DI Thân | 66 | | Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Thái tuế Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 3 |
| -T. Sửu | NÔ BỘC | 56 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Hồng loan Hóa khoa | Quả tú Trực phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 2 |
| +C. Tý | QUAN LỘC | 46 | THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Bát tọa | Thiên hình Điếu khách L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Thai | Tháng 1 |
| -K. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên giải Thiên khôi Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 12 |
|