Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Đần Năm Quý Mùi

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Hóa lộc


Điếu khách

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 11

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

115

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên quan
Thiên thọ


Trực phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải
Hoa cái
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Thái tuế
Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 1

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên giải
Quốc ấn
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa khoa


Địa kiếp
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 2

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Thiên đức
Phúc đức


Quả tú
Bênh phù
Đẩu quân
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Mùi, 22 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/01/2003 âm - 28/02/2003 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Đần, năm Quý Mùi

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Dương Liễu Mộc (cây dương liễu)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con cọp.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

16:45 phút, ngày 27/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC

85

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)


Thiên hình
Tang môn
Tiểu hao
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 3

-Ấ. Mão

PHU THÊ

25


Thai phụ
Văn tinh
Thiên khôi
Phượng các
Giải thần
Ân quang


Bạch hổ
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Suy

Tháng 9

+N. Tuất

NÔ BỘC

75

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Thiên trù
Thiếu âm
Thanh long
Hóa quyền


Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Thai

Tháng 4

+G. Dần

TỬ TỨC

35


Thiên hỷ
Long đức
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Lưu hà
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Bệnh

Tháng 8

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH

45

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên y


Thiên riêu
Kình dương
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Tử

Tháng 7

+G. Tý

TẬT ÁCH

55

THIÊN LƯƠNG(V)

Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên sứ
Tử phù
Hỏa tinh
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

-Q. Hợi

THIÊN DI Thân

65

THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Long trì
Lực sĩ
Thiên quý


Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]