-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 54 | THIÊN CƠ(V) | Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Phá toái Tử phù Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI Thân | 64 | TỬ VI(M) | Thiên trù Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 3 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 74 | | Thiên việt Long đức Thanh long | Thiên sứ TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 4 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH | 84 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên y Văn tinh | Địa kiếp Thiên riêu Bạch hổ Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 44 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái Long trì Ân quang | Thiên hình Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 29/08/2008 âm - 28/09/2008 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tý | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:45 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 94 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Thiên quan Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hóa khoa Tam thai | Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 12 |
| +N. Tuất | PHU THÊ | 104 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên quý | Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Suy | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 24 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Địa giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Cô thần Tang môn Đại hao Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 14 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Văn xương Văn khúc Quốc ấn Thiên khôi Thiếu dương | Thiên không Bênh phù Linh tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Mộ | Tháng 10 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | THAM LANG(H) | Hỷ thần Hóa lộc Thiên tài | Thái tuế TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Tử | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 114 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Tả phù Hóa quyền Bát tọa | Trực phù Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 8 |
|