Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Dậu Tháng Bính Đần Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

MỆNH

3

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 11

+C. Ngọ

PHỤ MẪU

13

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Hóa khoa
Ân quang


Bạch hổ
Tướng quân
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Tử

Tháng 12

-T. Mùi

PHÚC ĐỨC

23

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Quả tú
Hóa kỵ
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Mộ

Tháng 1

+N. Thân

ĐIỀN TRẠCH

33

THAM LANG(Đ)

Thiên giải
Thiên mã
Thiên quý


Địa kiếp
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 2

+M. Thìn

HUYNH ĐỆ

113

PHÁ QUÂN(Đ)

Tả phù
Thanh long
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên hư
Tuế phá
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Suy

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/01/1994 âm - 28/02/1994 dương

Can Chi:

ngày Ất Dậu, tháng Bính Đần, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

2 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

03:08 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

QUAN LỘC

43

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên phúc
Hỷ thần
Thiên thọ


Thiên hình
Lưu hà
Trực phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Thai

Tháng 3

-Đ. Mão

PHU THÊ

103


Thai phụ
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên tài


Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 9

+G. Tuất

NÔ BỘC

53

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái
Tam thai


Thái tuế
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 4

+B. Dần

TỬ TỨC

93

LIÊM TRINH(V)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Quan phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 8

-Đ. Sửu

TÀI BẠCH

83


Văn xương
Văn khúc
Thiên y
Thiên khôi
Thiếu âm


Thiên riêu
Đà la
Phá toái
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 7

+B. Tý

TẬT ÁCH

73

THẤT SÁT(Đ)

Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 6

-Ấ. Hợi

THIÊN DI Thân

63

THIÊN LƯƠNG(H)

Phong cáo
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 5


[Mở bình giải]