Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Hợi

-Đ. Tỵ

THIÊN DI

62

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 9

+M. Ngọ

TẬT ÁCH

52

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Thiên y
Thiên quan
Long đức


Thiên sứ
Thiên riêu
Phi liêm
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 10

-K. Mùi

TÀI BẠCH

42

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Tấu thư
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý


Địa kiếp
Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 11

+C. Thân

TỬ TỨC

32

THAM LANG(Đ)

Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Tướng quân
Hóa kỵ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 12

+B. Thìn

NÔ BỘC

72

PHÁ QUÂN(Đ)

Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa lộc


Tử phù
Bênh phù
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/06/1983 âm - 28/07/1983 dương

Can Chi:

ngày Đinh Tỵ, tháng Kỷ Mùi, năm Quý Hợi

Sinh Giờ:

giờ Mậu Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

10:50 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHU THÊ

22

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Tả phù
Hóa quyền


Phá toái
Điếu khách
Tiểu hao

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 1

-Ấ. Mão

QUAN LỘC Thân

82


Văn tinh
Thiên khôi
Long trì
Tam thai


Địa không
Quan phù
Đại hao
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Sửu

Suy

Tháng 7

+N. Tuất

HUYNH ĐỆ

12

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Thiên trù
Thiên hỷ
Thanh long
Thiên tài


Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 2

+G. Dần

ĐIỀN TRẠCH

92

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ
Thiếu âm
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Lưu hà
Cô thần
Phục binh
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 6

-Ấ. Sửu

PHÚC ĐỨC

102


Thiên giải


Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Hỏa tinh
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Tử

Tháng 5

+G. Tý

PHỤ MẪU

112

THẤT SÁT(Đ)

Văn khúc
Địa giải
Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên không
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Mộ

Tháng 4

-Q. Hợi

MỆNH

2

THIÊN LƯƠNG(H)

Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Bát tọa


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]