Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Dậu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Tỵ

-Ấ. Tỵ

TÀI BẠCH

45

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên trù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Tam thai


Đà la
Thái tuế

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 7

+B. Ngọ

TỬ TỨC

35

PHÁ QUÂN(M)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ
Thiên thọ


Thiên không
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 8

-Đ. Mùi

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(Đ)

Hữu bật
Tả phù
Hóa khoa


Địa kiếp
Kình dương
Tang môn
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 9

+M. Thân

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Thiếu âm


Cô thần
Phục binh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 10

+G. Thìn

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(M)

Thiên y
Thiên hỷ
Thanh long


Thiên sứ
Thiên riêu
Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Tỵ, 48 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 11/04/1977 âm - 28/05/1977 dương

Can Chi:

ngày Ất Dậu, tháng Ất Tỵ, năm Đinh Tỵ

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Thổ (đất giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con rắn, xuất tướng tinh con cú.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:52 phút, ngày 14/07/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

MỆNH

5

THÁI ÂM(M)

Văn tinh
Thiên việt
Long trì
Hóa lộc
Bát tọa


Phá toái
Quan phù
Đại hao

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 11

-Q. Mão

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hóa quyền
Thiên quý


Địa không
Điếu khách
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Suy

Tháng 5

+C. Tuất

PHỤ MẪU

115

THAM LANG(V)

Phong cáo
Địa giải
Nguyệt đức
Hồng loan


Tử phù
Bênh phù
Đẩu quân
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 12

+N. Dần

NÔ BỘC

75

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thai phụ
Quốc ấn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Kiếp sát
Tướng quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Bệnh

Tháng 4

-Q. Sửu

QUAN LỘC Thân

85

THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tử

Tháng 3

+N. Tý

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Long đức


Thiên hình
Phi liêm
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Mộ

Tháng 2

-T. Hợi

PHÚC ĐỨC

105

CỰ MÔN(V)

Thiên giải
Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Hóa kỵ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]