Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Dần

-T. Tỵ

TỬ TỨC

92

THÁI DƯƠNG(M)

Thiếu âm
Hóa lộc


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 6

+N. Ngọ

PHU THÊ

102

PHÁ QUÂN(M)

Tả phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Long trì
Bát tọa


Quan phù
Phục binh
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 7

-Q. Mùi

HUYNH ĐỆ

112

THIÊN CƠ(Đ)

Nguyệt đức
Thiên hỷ


Địa kiếp
Đà la
Tử phù
Quan phủ
Linh tinh
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 8

+G. Thân

MỆNH

2

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Tam thai


Lưu hà
Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 9

+C. Thìn

TÀI BẠCH

82

VŨ KHÚC(M)

Quốc ấn
Hóa quyền


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Mộ

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/03/2010 âm - 28/04/2010 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thân, tháng Canh Thìn, năm Canh Dần

Sinh Giờ:

giờ Canh Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Tòng Bá Mộc (cây tòng bá)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:22 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHỤ MẪU

12

THÁI ÂM(M)

Địa giải
Long đức
Lực sĩ
Hóa khoa


Kình dương
Phá toái
Hỏa tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Mệnh
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 10

-K. Mão

TẬT ÁCH

72

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên y
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Ân quang


Thiên sứ
Địa không
Thiên riêu
Thiên không
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Tử

Tháng 4

+B. Tuất

PHÚC ĐỨC

22

THAM LANG(V)

Phong cáo
Thiên giải
Hoa cái
Thanh long
Thiên tài


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 11

+M. Dần

THIÊN DI

62

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thai phụ
Thiên việt
Thiên trù
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Bệnh

Tháng 3

-K. Sửu

NÔ BỘC

52

THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Hồng loan
Tấu thư


Quả tú
Trực phù
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Hợi

Suy

Tháng 2

+M. Tý

QUAN LỘC Thân

42

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc


Điếu khách
Tướng quân
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 1

-Đ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

32

CỰ MÔN(V)

Văn tinh
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Thiên quý


Thiên hình
Kiếp sát
Tiểu hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 12


[Mở bình giải]