-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | THIÊN PHỦ(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ Thiên tài | Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 7 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Lực sĩ Hóa lộc Thiên quý | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên giải Long đức Thanh long | Địa kiếp Lưu hà | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Văn tinh Ân quang | Thiên hình Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | | Hoa cái Long trì Bát tọa | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/12/1996 âm - 28/01/1997 dương | Can Chi: | ngày Canh Ngọ, tháng Tân Sửu, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Giáp Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy Mệnh Thủy Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:43 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 42 | THIÊN TƯỚNG(H) | Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên thọ | Tướng quân Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 102 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm | Địa không Phục binh Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa quyền Tam thai | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 12 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | | Văn xương Thai phụ Thiên mã Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 4 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | | Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Suy | Tháng 3 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | | Văn khúc Thiên y Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần | Thiên sứ Thiên riêu Thái tuế L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 2 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiên khôi | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 1 |
|