-T. Tỵ | TÀI BẠCH | 82 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Thiên tài | Kiếp sát Đại hao | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | TỬ TỨC | 92 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Thiên khôi Thiên phúc | Địa kiếp Điếu khách Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHU THÊ | 102 | THIÊN CƠ(Đ) | Hồng loan Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Đà la Quả tú Trực phù Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 9 |
| +G. Thân | HUYNH ĐỆ | 112 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Thái tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | TẬT ÁCH | 72 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Hoa cái Hóa quyền | Thiên sứ Địa không Bạch hổ Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộ | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thân, 45 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/03/1980 âm - 28/04/1980 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Canh Thìn, năm Canh Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Thạch Lựu Mộc (cây lựu kiểng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:12 phút, ngày 04/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | MỆNH | 2 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Địa giải Đào hoa Thiếu dương Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Phá toái Thiên không Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 11 |
|
-K. Mão | THIÊN DI | 62 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Thiên y Long đức Hỷ thần Ân quang | Thiên riêu Hóa kỵ Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Tử | Tháng 5 |
| +B. Tuất | PHỤ MẪU | 12 | THAM LANG(V) | Thiên giải Thanh long | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 12 |
|
+M. Dần | NÔ BỘC | 52 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Phi liêm Thiên thương L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 4 |
| -K. Sửu | QUAN LỘC | 42 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Đường phù Nguyệt đức Thiên hỷ Tấu thư | Tử phù Đẩu quân TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Suy | Tháng 3 |
| +M. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 32 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Long trì | Quan phù Tướng quân TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | PHÚC ĐỨC Thân | 22 | CỰ MÔN(V) | Văn khúc Văn tinh Thiên quan Thiếu âm Thiên quý | Thiên hình Cô thần Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 1 |
|