Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Dậu Tháng Bính Tuất Năm Ất Dậu

-T. Tỵ

PHÚC ĐỨC Thân

105

THIÊN PHỦ(Đ)


Thiên hình
Phá toái
Bạch hổ
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 5

+N. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Địa kiếp
Đại hao
Hóa kỵ
TRIỆT
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 6

-Q. Mùi

QUAN LỘC

85

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 7

+G. Thân

NÔ BỘC

75

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hỷ thần


Trực phù
Hỏa tinh
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 8

+C. Thìn

PHỤ MẪU

115


Thiên giải
Thiên quan
Long đức


Địa không
Kình dương
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 26/09/2005 âm - 28/10/2005 dương

Can Chi:

ngày Ất Dậu, tháng Bính Tuất, năm Ất Dậu

Sinh Giờ:

giờ Quý Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con cua.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

23:07 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

THIÊN DI

65

THIÊN TƯỚNG(H)

Phong cáo
Thiên y


Thiên riêu
Thiên khốc
Thái tuế
Phi liêm

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 9

-K. Mão

MỆNH

5

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Địa giải
Lộc tồn
Bác sĩ
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Suy

Tháng 3

+B. Tuất

TẬT ÁCH

55

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thiếu dương
Tấu thư
Hóa lộc
Hóa quyền


Thiên sứ
Lưu hà
Thiên không
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Thai

Tháng 10

+M. Dần

HUYNH ĐỆ

15


Hữu bật
Nguyệt đức
Lực sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Kiếp sát
Tử phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 2

-K. Sửu

PHU THÊ

25


Thai phụ
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mão

Tử

Tháng 1

+M. Tý

TỬ TỨC

35


Tả phù
Thiên khôi
Thiên hỷ
Thiếu âm
Thiên tài


Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Mộ

Tháng 12

-Đ. Hợi

TÀI BẠCH

45

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên mã
Hóa khoa
Thiên quý


Cô thần
Tang môn
Tướng quân

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]