-Ấ. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 12 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ Thiên tài | Đà la Thiên hư Tuế phá Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 4 |
| +B. Ngọ | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Lộc tồn Long đức Bác sĩ Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 5 |
| -Đ. Mùi | PHỤ MẪU | 112 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên giải Hoa cái Thiên thọ | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 6 |
| +M. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 102 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Kiếp sát Phục binh Hóa kỵ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+G. Thìn | PHU THÊ | 22 | | Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Thiên quý | Địa không Lưu hà Tử phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/12/2007 âm - 28/01/2008 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mão, tháng Quý Sửu, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:39 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên việt | Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-Q. Mão | TỬ TỨC | 32 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Tả phù Long trì Bát tọa | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Suy | Tháng 2 |
| +C. Tuất | QUAN LỘC | 82 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên hỷ Hóa khoa Ân quang | Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
|
+N. Dần | TÀI BẠCH | 42 | | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 1 |
| -Q. Sửu | TẬT ÁCH | 52 | | Thai phụ Tấu thư | Thiên sứ Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 12 |
| +N. Tý | THIÊN DI | 62 | | Thiên y Đào hoa Thiếu dương | Thiên riêu Thiên không Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 11 |
| -T. Hợi | NÔ BỘC | 72 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Hữu bật Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Tam thai | Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 10 |
|