-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 113 | THÁI DƯƠNG(M) | Hóa lộc | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 8 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | PHÁ QUÂN(M) | Địa giải Thiên khôi Thiên phúc | Địa kiếp Thái tuế Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Tử | Tháng 9 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên giải Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 10 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Thiên hình Lưu hà Cô thần Tang môn Hỏa tinh Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 11 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 103 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền | Địa không Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/12/1990 âm - 28/01/1991 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tuất, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:40 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THÁI ÂM(M) | Phong cáo Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 12 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 93 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn xương Tả phù Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Tam thai | Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 6 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 43 | THAM LANG(V) | Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 1 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH | 83 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Ân quang Thiên thọ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 5 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Đường phù Long đức Tấu thư | Thiên sứ L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 4 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Thiên quý Thiên tài | Thiên riêu Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 3 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 53 | CỰ MÔN(V) | Văn khúc Hữu bật Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức Bát tọa | Kiếp sát Tử phù Tiểu hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 2 |
|