-T. Tỵ | NÔ BỘC | 76 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên y Thiên mã | Địa không Địa kiếp Thiên riêu Điếu khách Phục binh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên trù Bát tọa | Trực phù Đại hao Hóa kỵ TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 56 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Hoa cái Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Thái tuế Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 46 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Phong cáo Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC | 86 | | Văn xương Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kình dương Quả tú Quan phủ Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Thai | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/05/2015 âm - 28/06/2015 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:29 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 36 | THIÊN TƯỚNG(H) | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Suy | Tháng 10 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 96 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Ân quang | Bạch hổ Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 26 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Thiếu âm Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 106 | | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 116 | | Thanh long | Thiên hình Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
| +M. Tý | MỆNH Thân | 6 | | Thai phụ Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tiểu hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 16 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Địa giải Quốc ấn Long trì Hóa khoa Thiên quý | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
|