-K. Tỵ | MỆNH Thân | 3 | THIÊN CƠ(V) | Thiên giải Văn tinh Thiên trù Thiên quý | Địa không Địa kiếp Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | TỬ VI(M) | | Thiên hình Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 8 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 23 | | Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư Tam thai Bát tọa | Thiên không Hỏa tinh | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 9 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên mã Hóa quyền | Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Địa giải Phượng các Giải thần Thanh long | Quả tú Điếu khách Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/10/2014 âm - 28/11/2014 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:59 phút, ngày 05/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 43 | | Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Ân quang | Lưu hà Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Thai | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 103 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương Hóa kỵ Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 5 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Thiên y Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa lộc | Thiên riêu Quan phù Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hữu bật Tả phù Thiên khôi Long đức | Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 3 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | THAM LANG(H) | Thai phụ | Thiên sứ Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THÁI ÂM(M) | Nguyệt đức Thiên tài Thiên thọ | Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 1 |
|