-Q. Tỵ | MỆNH Thân | 2 | THÁI ÂM(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã | Địa không Địa kiếp Điếu khách Tướng quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 11 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 112 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên trù | Thiên hình Trực phù Tiểu hao L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 12 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 102 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Thanh long Hóa lộc | Thái tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 1 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 92 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Phong cáo Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 12 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Văn xương Địa giải Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Quả tú Hóa kỵ Linh tinh Đẩu quân Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/10/1991 âm - 28/11/1991 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Dần, tháng Kỷ Hợi, năm Tân Mùi | Sinh Giờ: | giờ Bính Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gấu. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:48 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 82 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Hóa quyền | Tang môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-T. Mão | PHU THÊ | 22 | | Phượng các Giải thần Bát tọa | Lưu hà Bạch hổ Phi liêm Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 9 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 72 | THẤT SÁT(H) | Văn khúc Thiên y Thiếu âm Hóa khoa | Thiên riêu Kình dương Quan phủ Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 32 | PHÁ QUÂN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên hỷ Long đức Hỷ thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 42 | | Hữu bật Tả phù Ân quang Thiên quý | Phá toái Thiên hư Tuế phá Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 7 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 52 | TỬ VI(Đ) | Thai phụ Văn tinh Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Tử phù Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 6 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | THIÊN CƠ(H) | Long trì Tam thai | Thiên khốc Quan phù Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 5 |
|