-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | THÁI DƯƠNG(M) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên mã Hỷ thần | Địa không Địa kiếp Thiên hình Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 105 | PHÁ QUÂN(M) | Thiên quan Long đức Hóa lộc | Phi liêm L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Tướng quân | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH Thân | 5 | VŨ KHÚC(M) | Văn xương Thiên giải Nguyệt đức Hồng loan Bát tọa | Tử phù Bênh phù Linh tinh Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 23/09/1983 âm - 28/10/1983 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Hợi | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:58 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | THÁI ÂM(M) | Thiên y Hóa khoa | Thiên riêu Phá toái Điếu khách Tiểu hao Đẩu quân Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Địa giải Văn tinh Thiên khôi Long trì Thiên tài Thiên thọ | Quan phù Đại hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THAM LANG(V) | Văn khúc Thiên trù Thiên hỷ Thanh long Tam thai | Quả tú Trực phù Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | THẤT SÁT(M) | Hữu bật Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Cô thần Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | THIÊN LƯƠNG(M) | Ân quang Thiên quý | Kình dương Tang môn Quan phủ TRIỆT TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Tả phù Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ | Thiên không TRIỆT TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | CỰ MÔN(V) | Phượng các Giải thần Lực sĩ Hóa quyền | Thiên sứ Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|