-K. Tỵ | THIÊN DI | 66 | THIÊN CƠ(V) | Văn tinh Thiên trù Thiên tài Thiên thọ | Địa không Địa kiếp Phá toái Trực phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 1 |
| +C. Ngọ | TẬT ÁCH | 76 | TỬ VI(M) | Thiên quý | Thiên sứ Thái tuế Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 2 |
| -T. Mùi | TÀI BẠCH | 86 | | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên quan Thiếu dương Tấu thư | Thiên không Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Suy | Tháng 3 |
| +N. Thân | TỬ TỨC | 96 | PHÁ QUÂN(H) | Phong cáo Thiên mã Hóa quyền Ân quang | Cô thần Tang môn Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Bệnh | Tháng 4 |
|
+M. Thìn | NÔ BỘC | 56 | THẤT SÁT(H) | Văn xương Thiên y Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Thiên thương Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 12 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Ngọ, 11 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 30/04/2014 âm - 28/05/2014 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Canh Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chim trỉ. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 11:34 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHU THÊ | 106 | | Thiên phúc Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần | Lưu hà Linh tinh Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tử | Tháng 5 |
|
-Đ. Mão | QUAN LỘC | 46 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ | Kình dương Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Tuất | HUYNH ĐỆ | 116 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Văn khúc Địa giải Quốc ấn Hoa cái Long trì Hóa lộc | Quan phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Mộ | Tháng 6 |
|
+B. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 36 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa khoa Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Trường sinh | Tháng 10 |
| -Đ. Sửu | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên khôi Long đức | Đà la Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 9 |
| +B. Tý | PHỤ MẪU | 16 | THAM LANG(H) | Thai phụ Tam thai | Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Thai | Tháng 8 |
| -Ấ. Hợi | MỆNH Thân | 6 | THÁI ÂM(M) | Thiên giải Nguyệt đức | Kiếp sát Tử phù Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 7 |
|