-K. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 115 | CỰ MÔN(H) | Văn xương Thiên giải Văn tinh Thiên trù Nguyệt đức Tam thai | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 8 |
| +C. Ngọ | MỆNH | 5 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Hóa lộc Thiên quý Thiên tài | Địa không Thiên hình Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 9 |
| -T. Mùi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN LƯƠNG(Đ) | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên quan Long đức Tấu thư | Hỏa tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 10 |
| +N. Thân | PHÚC ĐỨC | 25 | THẤT SÁT(M) | Ân quang | Bạch hổ Phi liêm Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 11 |
|
+M. Thìn | PHU THÊ Thân | 105 | THAM LANG(V) | Địa giải Hoa cái Long trì Thanh long Thiên thọ | Địa kiếp Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 7 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 05/10/1984 âm - 28/10/1984 dương | Can Chi: | ngày Ất Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Tý | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 6 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:31 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN ĐỒNG(H) | Văn khúc Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Bát tọa | Lưu hà TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 12 |
|
-Đ. Mão | TỬ TỨC | 95 | THÁI ÂM(H) | Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Kình dương L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 6 |
| +G. Tuất | QUAN LỘC | 45 | VŨ KHÚC(M) | Thiên y Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa khoa | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Bênh phù Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 1 |
|
+B. Dần | TÀI BẠCH | 85 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 5 |
| -Đ. Sửu | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Thiên khôi Thiếu dương | Thiên sứ Đà la Thiên không Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mão | Suy | Tháng 4 |
| +B. Tý | THIÊN DI | 65 | PHÁ QUÂN(M) | Hóa quyền | Thái tuế Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Ấ. Hợi | NÔ BỘC | 55 | THÁI DƯƠNG(H) | Thai phụ | Trực phù Đại hao Hóa kỵ Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 2 |
|