Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Dậu Năm Quý Hợi

-Đ. Tỵ

PHỤ MẪU

115

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn xương
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần


Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 2

+M. Ngọ

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên quan
Long đức
Bát tọa


Địa không
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 3

-K. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Tấu thư


Thiên khốc
Bạch hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 4

+C. Thân

QUAN LỘC

85


Thiên y
Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Tam thai


Thiên riêu
Kiếp sát
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 5

+B. Thìn

MỆNH

5

CỰ MÔN(H)

Nguyệt đức
Hồng loan
Hóa quyền


Địa kiếp
Thiên hình
Tử phù
Bênh phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Hợi, 42 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/08/1983 âm - 28/09/1983 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mùi, tháng Tân Dậu, năm Quý Hợi

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:05 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

NÔ BỘC

75


Văn khúc


Phá toái
Điếu khách
Tiểu hao
Đẩu quân
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 6

-Ấ. Mão

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Hữu bật
Thiên giải
Văn tinh
Thiên khôi
Long trì
Thiên tài


Quan phù
Đại hao
Hóa kỵ
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Suy

Tháng 12

+N. Tuất

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên trù
Thiên hỷ
Thanh long


Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thân

Thai

Tháng 7

+G. Dần

PHU THÊ Thân

25

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Địa giải
Thiếu âm
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Cô thần
Phục binh
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Bệnh

Tháng 11

-Ấ. Sửu

TỬ TỨC

35

THIÊN PHỦ(M)

Ân quang
Thiên quý
Thiên thọ


Kình dương
Tang môn
Quan phủ
TRIỆT
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Tử

Tháng 10

+G. Tý

TÀI BẠCH

45

THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Đào hoa
Thiếu dương
Bác sĩ


Thiên không
TRIỆT
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 9

-Q. Hợi

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Tả phù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa lộc


Thiên sứ
Đà la
Thái tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 8


[Mở bình giải]