Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Mùi

-Q. Tỵ

QUAN LỘC

85

CỰ MÔN(H)

Văn xương
Thiên y
Quốc ấn
Thiên phúc
Thiên mã
Hóa lộc


Thiên riêu
Điếu khách
Tướng quân
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 7

+G. Ngọ

NÔ BỘC

75

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Hữu bật
Thiên khôi
Thiên trù
Thiên quý
Thiên thọ


Địa không
Trực phù
Tiểu hao
Thiên thương
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Quan đới

Tháng 8

-Ấ. Mùi

THIÊN DI

65

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Thanh long


Thái tuế

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 9

+B. Thân

TẬT ÁCH

55

THẤT SÁT(M)

Tả phù
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
Ân quang
Thiên tài


Thiên sứ
Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đẩu quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 10

+N. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

95

THAM LANG(V)

Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Địa kiếp
Quả tú
Hỏa tinh
Thiên la
TRIỆT
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Tân Mùi, 34 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 17/05/1991 âm - 28/06/1991 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Tỵ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Mùi

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Lộ Bàng Thổ (đất bên đường)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gấu.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:57 phút, ngày 23/05/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

TÀI BẠCH

45

THIÊN ĐỒNG(H)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên quan
Bác sĩ
Hóa khoa


Tang môn

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 11

-T. Mão

PHÚC ĐỨC

105

THÁI ÂM(H)

Phượng các
Giải thần


Lưu hà
Bạch hổ
Phi liêm
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Suy

Tháng 5

+M. Tuất

TỬ TỨC

35

VŨ KHÚC(M)

Thiếu âm


Kình dương
Quan phủ
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thìn

Thai

Tháng 12

+C. Dần

PHỤ MẪU

115

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Đường phù
Thiên việt
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần
Bát tọa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 4

-T. Sửu

MỆNH

5

THIÊN CƠ(Đ)


Thiên hình
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tử

Tháng 3

+C. Tý

HUYNH ĐỆ

15

PHÁ QUÂN(M)

Thiên giải
Văn tinh
Đào hoa
Nguyệt đức
Tam thai


Tử phù
Đại hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 2

-K. Hợi

PHU THÊ Thân

25

THÁI DƯƠNG(H)

Thai phụ
Địa giải
Long trì
Hóa quyền


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 1


[Mở bình giải]