-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN LƯƠNG(H) | Địa giải Nguyệt đức | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 85 | THẤT SÁT(M) | Thiên giải Thiên khôi Thiên phúc Thanh long | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | | Long đức Lực sĩ | Thiên hình Đà la Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(V) | Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 105 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Quốc ấn Hoa cái Long trì Tam thai | Quan phù Tướng quân Hỏa tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nữ (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 15/11/2020 âm - 28/12/2020 dương | Can Chi: | ngày Ất Tỵ, tháng Mậu Tý, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:35 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | | Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên sứ Địa kiếp Kình dương Quan phủ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hồng loan Thiếu âm Tấu thư | L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Suy | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH Thân | 45 | PHÁ QUÂN(Đ) | Phượng các Giải thần Bát tọa Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Phục binh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Tả phù Thiên việt Thiên trù Thiên mã Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Đường phù Thiếu dương Hỷ thần Hóa lộc Hóa khoa Ân quang Thiên quý | Địa không Thiên không L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 25 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Hữu bật Hóa quyền | Thái tuế Bênh phù Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên y Văn tinh Thiên quan | Thiên riêu Trực phù Đại hao Hóa kỵ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
|