-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ Hóa lộc | Kiếp sát Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 10 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Phong cáo Tả phù Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương Điếu khách Hỏa tinh Linh tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Thai | Tháng 11 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 75 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Hồng loan Thanh long | Thiên sứ Địa không Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 12 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH Thân | 85 | THAM LANG(Đ) | Văn khúc Hữu bật Văn tinh Thiên tài | Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 45 | PHÁ QUÂN(Đ) | Hoa cái Thiên thọ | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/03/2016 âm - 27/04/2016 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mão, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Mậu Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:53 phút, ngày 20/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Địa giải Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Hóa quyền | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Thiên y Long đức | Địa kiếp Thiên riêu Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +M. Tuất | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ Thiên giải Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 25 | LIÊM TRINH(V) | Thiên mã Phượng các Giải thần Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 7 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 15 | | Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Ân quang Thiên quý | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Suy | Tháng 6 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | THẤT SÁT(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Bát tọa | Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 5 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN LƯƠNG(H) | Thiên khôi Thiếu âm | Thiên hình Cô thần Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 4 |
|