Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Thân Tháng Tân Mão Năm Bính Thân

-Q. Tỵ

THIÊN DI

63

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Lộc tồn
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Bác sĩ
Hóa lộc


Kiếp sát
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Mão

Bệnh

Tháng 9

+G. Ngọ

TẬT ÁCH

73

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Phong cáo
Lực sĩ
Hóa khoa


Thiên sứ
Kình dương
Điếu khách
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Tử

Tháng 10

-Ấ. Mùi

TÀI BẠCH Thân

83

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hồng loan
Thanh long
Thiên tài


Địa không
Lưu hà
Quả tú
Trực phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Mộ

Tháng 11

+B. Thân

TỬ TỨC

93

THAM LANG(Đ)

Văn khúc
Địa giải
Văn tinh


Thái tuế
Tiểu hao

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Tuyệt

Tháng 12

+N. Thìn

NÔ BỘC

53

PHÁ QUÂN(Đ)

Hoa cái


Đà la
Bạch hổ
Quan phủ
Thiên thương
Thiên la
TRIỆT
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Suy

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 19/02/2016 âm - 27/03/2016 dương

Can Chi:

ngày Mậu Thân, tháng Tân Mão, năm Bính Thân

Sinh Giờ:

giờ Bính Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

00:23 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net

-Đ. Dậu

PHU THÊ

103

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hữu bật
Thiên giải
Thiên việt
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa quyền


Phá toái
Thiên không
Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Thiên di
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Thai

Tháng 1

-T. Mão

QUAN LỘC

43


Long đức
Thiên quý
Bát tọa
Thiên thọ


Địa kiếp
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 7

+M. Tuất

HUYNH ĐỆ

113

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Đường phù
Tấu thư


Thiên hình
Thiên khốc
Tang môn
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Dưỡng

Tháng 2

+C. Dần

ĐIỀN TRẠCH

33

LIÊM TRINH(V)

Thiên y
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tí

Lâm quan

Tháng 6

-T. Sửu

PHÚC ĐỨC

23


Quốc ấn
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Tử phù
Bênh phù
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Hợi

Quan đới

Tháng 5

+C. Tý

PHỤ MẪU

13

THẤT SÁT(Đ)

Thiên phúc
Thiên trù
Long trì
Hỷ thần


Quan phù
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tuất

Mộc đục

Tháng 4

-K. Hợi

MỆNH

3

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên khôi
Thiếu âm
Ân quang
Tam thai


Cô thần
Phi liêm
Đẩu quân

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dậu

Trường sinh

Tháng 3


[Mở bình giải]