Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Giáp Tý Năm Quý Sửu

-Đ. Tỵ

TỬ TỨC

33

CỰ MÔN(H)

Địa giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Long trì
Hỷ thần
Hóa quyền
Thiên thọ


Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 2

+M. Ngọ

PHU THÊ

23

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Phong cáo
Thiên giải
Thiên quan
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Suy

Tháng 3

-K. Mùi

HUYNH ĐỆ

13

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Địa không
Thiên hình
Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Đế vượng

Tháng 4

+C. Thân

MỆNH

3

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên hỷ
Long đức


Tướng quân

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 5

+B. Thìn

TÀI BẠCH Thân

43

THAM LANG(V)

Thiếu âm
Tam thai


Bênh phù
Hóa kỵ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Tử

Tháng 1

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 03/11/1973 âm - 27/11/1973 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Sửu

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Mộc tam cục (Cục Mộc Mệnh Mộc Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

21:34 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHỤ MẪU

113

THIÊN ĐỒNG(H)

Phượng các
Giải thần
Thiên tài


Bạch hổ
Tiểu hao

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Quan đới

Tháng 6

-Ấ. Mão

TẬT ÁCH

53

THÁI ÂM(H)

Văn tinh
Thiên khôi
Hóa khoa


Thiên sứ
Địa kiếp
Tang môn
Đại hao
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Dậu

Mộ

Tháng 12

+N. Tuất

PHÚC ĐỨC

103

VŨ KHÚC(M)

Thai phụ
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long
Bát tọa


Quả tú
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 7

+G. Dần

THIÊN DI

63

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
Linh tinh
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 11

-Ấ. Sửu

NÔ BỘC

73

THIÊN CƠ(Đ)

Hoa cái


Kình dương
Phá toái
Thái tuế
Quan phủ
Thiên thương
TRIỆT
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mùi

Thai

Tháng 10

+G. Tý

QUAN LỘC

83

PHÁ QUÂN(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa lộc


Trực phù
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 9

-Q. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

93

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Thiên mã
Lực sĩ


Thiên riêu
Đà la
Điếu khách
Hỏa tinh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 8


[Mở bình giải]