Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tuất

-T. Tỵ

PHU THÊ

103

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên giải
Hồng loan
Long đức
Thiên quý
Tam thai
Thiên tài


Đại hao
Hóa kỵ
Hỏa tinh
Đẩu quân

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Bệnh

Tháng 1

+N. Ngọ

HUYNH ĐỆ

113

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên khôi
Thiên phúc
Hóa quyền


Thiên hình
Bạch hổ
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tí

Tử

Tháng 2

-Q. Mùi

MỆNH

3

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiên đức
Phúc đức
Hóa lộc
Hóa khoa


Địa không
Đà la
Quả tú
Quan phủ
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộ

Tháng 3

+G. Thân

PHỤ MẪU

13

THAM LANG(Đ)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ


Lưu hà
Thiên khốc
Điếu khách

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Tuyệt

Tháng 4

+C. Thìn

TỬ TỨC

93

PHÁ QUÂN(Đ)

Địa giải
Quốc ấn


Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Suy

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/10/1970 âm - 27/11/1970 dương

Can Chi:

ngày Tân Hợi, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức)

Cuc:

Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:07 phút, ngày 16/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHÚC ĐỨC

23

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Lực sĩ
Ân quang
Bát tọa


Kình dương
Trực phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Thai

Tháng 5

-K. Mão

TÀI BẠCH Thân

83


Đào hoa
Nguyệt đức
Hỷ thần


Địa kiếp
Tử phù
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dậu

Đế vượng

Tháng 11

+B. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

33

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Thiên y
Hoa cái
Thanh long


Thiên riêu
Thái tuế
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Dưỡng

Tháng 6

+M. Dần

TẬT ÁCH

73

LIÊM TRINH(V)

Thiên việt
Thiên trù
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Quan phù
Phi liêm
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Lâm quan

Tháng 10

-K. Sửu

THIÊN DI

63


Hữu bật
Tả phù
Đường phù
Thiếu âm
Tấu thư
Thiên thọ


Phá toái
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mùi

Quan đới

Tháng 9

+M. Tý

NÔ BỘC

53

THẤT SÁT(Đ)

Phượng các
Giải thần


Tang môn
Tướng quân
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Mộc đục

Tháng 8

-Đ. Hợi

QUAN LỘC

43

THIÊN LƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên quan
Thiên hỷ
Thiếu dương


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Trường sinh

Tháng 7


[Mở bình giải]