Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Tý

-Đ. Tỵ

MỆNH

5

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Lộc tồn
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên tài


Lưu hà
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Tuyệt

Tháng 7

+M. Ngọ

PHỤ MẪU

15

THÁI DƯƠNG(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên trù
Lực sĩ
Thiên quý


Kình dương
Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Hỏa tinh
Linh tinh
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Thai

Tháng 8

-K. Mùi

PHÚC ĐỨC

25

THIÊN PHỦ(Đ)

Thiên việt
Long đức
Thanh long


Địa không
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 9

+C. Thân

ĐIỀN TRẠCH

35

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn khúc
Thiên y
Văn tinh
Hóa quyền
Ân quang


Thiên riêu
Bạch hổ
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 10

+B. Thìn

HUYNH ĐỆ

115

THIÊN ĐỒNG(H)

Hoa cái
Long trì


Thiên hình
Đà la
Quan phù
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Tý, 17 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/08/2008 âm - 27/09/2008 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tý

Sinh Giờ:

giờ Canh Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

02:45 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

QUAN LỘC

45

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hóa lộc


Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Mộc đục

Tháng 11

-Ấ. Mão

PHU THÊ

105


Hữu bật
Thiên giải
Thiên quan
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu âm
Hóa khoa


Địa kiếp
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Tử

Tháng 5

+N. Tuất

NÔ BỘC

55

CỰ MÔN(H)

Thai phụ
Đường phù
Phượng các
Giải thần
Tấu thư


Quả tú
Điếu khách
Thiên thương
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 12

+G. Dần

TỬ TỨC

95


Địa giải
Thiên mã
Tam thai
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 4

-Ấ. Sửu

TÀI BẠCH Thân

85

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Thiếu dương
Thiên thọ


Thiên không
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Suy

Tháng 3

+G. Tý

TẬT ÁCH

75

THIÊN LƯƠNG(V)

Hỷ thần
Bát tọa


Thiên sứ
Thái tuế
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 2

-Q. Hợi

THIÊN DI

65

THIÊN TƯỚNG(V)

Tả phù


Trực phù
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]