Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Ngọ Năm Giáp Tý

-K. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

36

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Nguyệt đức
Thiên quý


Thiên riêu
Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Tiểu hao

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 4

+C. Ngọ

QUAN LỘC

46


Văn xương
Phong cáo
Hữu bật


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
Tướng quân
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Đế vượng

Tháng 5

-T. Mùi

NÔ BỘC

56


Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Long đức
Tấu thư


Địa không
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Suy

Tháng 6

+N. Thân

THIÊN DI

66


Văn khúc
Tả phù


Bạch hổ
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Bệnh

Tháng 7

+M. Thìn

PHÚC ĐỨC

26

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Hoa cái
Long trì
Thanh long


Quan phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/05/1984 âm - 27/06/1984 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Canh Ngọ, năm Giáp Tý

Sinh Giờ:

giờ Giáp Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh chó sói.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

4 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:54 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TẬT ÁCH

76

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa lộc
Hóa quyền
Ân quang


Thiên sứ
Lưu hà
TRIỆT

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Hợi

Tử

Tháng 8

-Đ. Mão

PHỤ MẪU

16

THIÊN TƯỚNG(V)

Hồng loan
Thiếu âm
Lực sĩ


Địa kiếp
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 2

+G. Tuất

TÀI BẠCH Thân

86


Thai phụ
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Thiên thọ


Quả tú
Điếu khách
Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Mộ

Tháng 9

+B. Dần

MỆNH

6

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Lộc tồn
Thiên mã
Bác sĩ
Bát tọa
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Trường sinh

Tháng 1

-Đ. Sửu

HUYNH ĐỆ

116

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên khôi
Thiếu dương
Hóa khoa


Thiên hình
Đà la
Thiên không
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 12

+B. Tý

PHU THÊ

106

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên giải
Tam thai


Thái tuế
Phục binh
Đẩu quân
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dần

Thai

Tháng 11

-Ấ. Hợi

TỬ TỨC

96

THIÊN PHỦ(Đ)

Địa giải


Trực phù
Đại hao
TUẦN

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]