-Q. Tỵ | PHU THÊ | 104 | | Phong cáo Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Thiên hình Kiếp sát Hỏa tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 5 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN CƠ(Đ) | Lực sĩ Hóa quyền Thiên quý | Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 6 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Hồng loan Thanh long Hóa khoa | Lưu hà Quả tú Trực phù Linh tinh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 7 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 14 | | Văn tinh Ân quang | Địa không Thái tuế Tiểu hao | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 8 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 94 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/09/2016 âm - 27/10/2016 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Tuất, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Hỏa khắc Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:49 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 24 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Thiên y Thiên việt Đào hoa Thiếu dương Thiên thọ | Thiên riêu Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 9 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 84 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Địa giải Long đức Thiên tài | Phục binh Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Sửu | Thai | Tháng 3 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 34 | THÁI ÂM(M) | Đường phù Tấu thư | Thiên khốc Tang môn Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Suy | Tháng 10 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên mã Phượng các Giải thần Hóa lộc Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 2 |
| -T. Sửu | THIÊN DI Thân | 64 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ | Tử phù Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 1 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 54 | CỰ MÔN(V) | Tả phù Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Bát tọa | Quan phù Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Tử | Tháng 12 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC | 44 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiếu âm | Cô thần Phi liêm Hóa kỵ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 11 |
|