Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Mùi

-T. Tỵ

TẬT ÁCH

55

CỰ MÔN(H)

Địa giải
Thiên mã
Thiên tài


Thiên sứ
Điếu khách
Phục binh
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 4

+N. Ngọ

TÀI BẠCH

45

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn khúc
Thiên giải
Văn tinh
Thiên trù
Tam thai


Trực phù
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Quan đới

Tháng 5

-Q. Mùi

TỬ TỨC

35

THIÊN LƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Hóa quyền


Thiên hình
Thái tuế
Bênh phù
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 6

+G. Thân

PHU THÊ

25

THẤT SÁT(M)

Văn xương
Thai phụ
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
Hỷ thần
Bát tọa


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 7

+C. Thìn

THIÊN DI

65

THAM LANG(V)

Phong cáo
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức


Kình dương
Quả tú
Quan phủ
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 3

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 17/11/2015 âm - 27/12/2015 dương

Can Chi:

ngày Đinh Sửu, tháng Mậu Tý, năm Ất Mùi

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Sa Trung Kim (vàng giữa cát)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con dê, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Vũ Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:32 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

HUYNH ĐỆ

15

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên thọ


Địa không
Tang môn
Phi liêm

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 8

-K. Mão

NÔ BỘC

75

THÁI ÂM(H)

Lộc tồn
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Thiên quý


Bạch hổ
Hóa kỵ
Thiên thương
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Suy

Tháng 2

+B. Tuất

MỆNH

5

VŨ KHÚC(M)

Thiếu âm
Tấu thư


Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thìn

Thai

Tháng 9

+M. Dần

QUAN LỘC Thân

85

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Tả phù
Thiên hỷ
Long đức
Lực sĩ
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 1

-K. Sửu

ĐIỀN TRẠCH

95

THIÊN CƠ(Đ)

Thanh long
Hóa lộc


Địa kiếp
Phá toái
Thiên hư
Tuế phá
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Tử

Tháng 12

+M. Tý

PHÚC ĐỨC

105

PHÁ QUÂN(M)

Hữu bật
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tiểu hao
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 11

-Đ. Hợi

PHỤ MẪU

115

THÁI DƯƠNG(H)

Thiên y
Quốc ấn
Long trì
Ân quang


Thiên riêu
Thiên khốc
Quan phù
Tướng quân
Đẩu quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 10


[Mở bình giải]