Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Tỵ Năm Nhâm Tý

-Ấ. Tỵ

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN LƯƠNG(H)

Thiên việt
Nguyệt đức
Hóa lộc
Thiên quý
Bát tọa


Kiếp sát
Phá toái
Tử phù
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Trường sinh

Tháng 5

+B. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

34

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên khốc
Thiên hư
Tuế phá
L.Tang Môn

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Mộc đục

Tháng 6

-Đ. Mùi

QUAN LỘC Thân

44


Hữu bật
Tả phù
Quốc ấn
Long đức
Thiên thọ


Bênh phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dậu

Quan đới

Tháng 7

+M. Thân

NÔ BỘC

54

LIÊM TRINH(V)

Văn xương
Thai phụ


Bạch hổ
Đại hao
Linh tinh
Thiên thương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tuất

Lâm quan

Tháng 8

+G. Thìn

PHỤ MẪU

14

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Phong cáo
Thiên y
Đường phù
Hoa cái
Long trì
Tấu thư
Hóa quyền


Thiên riêu
Quan phù
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Dưỡng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Tý, 53 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 15/04/1972 âm - 27/05/1972 dương

Can Chi:

ngày Mậu Ngọ, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Tý

Sinh Giờ:

giờ Giáp Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc)

Cầm Tinh:

Con chuột, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Tham Lang

*Chủ Thân:

Linh Tinh

Cân Lượng:

3 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:09 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

THIÊN DI

64


Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Thiên đức
Thiên hỷ
Phúc đức
Ân quang
Tam thai


Địa không
Phục binh

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Đế vượng

Tháng 9

-Q. Mão

MỆNH

4

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Thiên khôi
Hồng loan
Thiếu âm
Thiên tài


Tướng quân
TRIỆT
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Thai

Tháng 3

+C. Tuất

TẬT ÁCH

74

PHÁ QUÂN(Đ)

Địa giải
Thiên quan
Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Đà la
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Suy

Tháng 10

+N. Dần

HUYNH ĐỆ

114

THAM LANG(Đ)

Thiên mã
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Cô thần
Tang môn
Tiểu hao
TRIỆT
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Tuyệt

Tháng 2

-Q. Sửu

PHU THÊ

104

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Thiếu dương
Thanh long


Địa kiếp
Thiên không
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mão

Mộ

Tháng 1

+N. Tý

TỬ TỨC

94

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Lực sĩ
Hóa khoa


Thiên hình
Kình dương
Thái tuế
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Tử

Tháng 12

-T. Hợi

TÀI BẠCH

84

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Thiên giải
Lộc tồn
Bác sĩ


Lưu hà
Trực phù
Đẩu quân

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]