-T. Tỵ | MỆNH | 4 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Hữu bật Thiếu âm | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 3 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | | Văn khúc Thiên y Thiên khôi Thiên phúc Long trì | Thiên riêu Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | | Nguyệt đức Thiên hỷ Thiên tài | Đà la Tử phù Quan phủ TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 6 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiên quý | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dần | Dưỡng | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/06/2010 âm - 27/07/2010 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Quý Mùi, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Giáp Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:46 phút, ngày 01/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC Thân | 44 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Long đức Lực sĩ | Địa không Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Đế vượng | Tháng 7 |
|
-K. Mão | PHU THÊ | 104 | THIÊN TƯỚNG(V) | Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên không Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Thai | Tháng 1 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | | Hoa cái Thanh long Ân quang | Bạch hổ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Suy | Tháng 8 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Hóa lộc Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Thái tuế Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 12 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên giải Đường phù Hồng loan Tấu thư Hóa quyền | Địa kiếp Quả tú Trực phù Linh tinh L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Hóa khoa Tam thai | Thiên sứ Điếu khách Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Kiếp sát Tiểu hao Đẩu quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 9 |
|